Diện tích, dân số và mật độ dân số
năm 2023
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2023
by district
|
Diện tích |
Dân số trung bình |
Mật độ dân số |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.236,00 |
1.211.346 |
980 |
1. Thành phố Vĩnh Yên |
50,39 |
125.858 |
2.498 |
2. Thành phố Phúc Yên |
119,49 |
112.299 |
940 |
3. Huyện Lập Thạch |
172,36 |
141.531 |
821 |
4. Huyện Tam Dương |
108,25 |
119.817 |
1.107 |
5.
Huyện Tam Đảo |
234,70 |
87.739 |
374 |
6. Huyện Bình Xuyên |
148,48 |
140.873 |
949 |
7. Huyện Yên Lạc |
107,65 |
162.393 |
1.509 |
8. Huyện Vĩnh Tường |
144,01 |
216.568 |
1.504 |
9. Huyện Sông Lô |
150,67 |
104.268 |
692 |