37
|
Tỷ lệ thất
nghiệp của lực lượng lao động
trong độ tuổi lao động phân theo giới tính
và theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate
of labour force at working age
by sex and by residence
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tổng số |
Phân theo giới tính |
|
Phân theo
thành thị, |
||
|
Nam |
Nữ |
|
Thành thị |
Nông thôn |
|
|
|
|||||
2019 |
1,79 |
2,09 |
1,30 |
|
2,02 |
1,71 |
2020 |
2,09 |
1,39 |
2,86 |
|
3,05 |
1,73 |
2021 |
1,48 |
1,51 |
1,44 |
|
2,60 |
1,00 |
2022 |
1,46 |
1,49 |
1,44 |
|
1,76 |
1,35 |
Sơ bộ - Prel.
2023 |
1,72 |
1,75 |
1,69 |
|
2,63 |
1,31 |