251 |
Số cơ sở và số giáo viên, giảng
viên
trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp
Number of establishments and
number of teachers
and lecturers in the vocational education system
ĐVT: Cơ sở -
Unit: Establishment
|
Năm học - School year |
||||
|
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
Sơ
bộ |
Số cơ sở (cơ sở) |
38 |
36 |
36 |
33 |
31 |
Phân
theo cơ sở |
|
|
|
|
|
Trường
cao đẳng - College |
7 |
7 |
7 |
7 |
6 |
Trường
trung cấp - Intermediate |
4 |
3 |
3 |
3 |
3 |
Trung tâm giáo dục nghề
nghiệp |
21 |
20 |
20 |
23 |
19 |
Cơ sở khác |
6 |
6 |
6 |
0 |
3 |
Phân theo loại hình |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
23 |
22 |
22 |
19 |
17 |
Ngoài công lập - Non-public |
15 |
14 |
14 |
14 |
14 |
Phân theo cấp quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
5 |
4 |
4 |
4 |
3 |
Địa phương -
Local |
33 |
32 |
32 |
29 |
28 |
Số giáo
viên, giảng viên (Người) |
1.827 |
1.966 |
1.942 |
2.113 |
1.509 |
Phân theo giới tính - By sex |
|
|
|
|
|
Nam - Male |
1.173 |
1.370 |
1.312 |
1.509 |
874 |
Nữ - Female |
654 |
596 |
630 |
604 |
635 |
251 |
(Tiếp
theo) Số cơ sở và số giáo viên, giảng viên
trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp
(Cont.) Number of
establishments and number of teachers
and lecturers in the vocational education system
ĐVT: Cơ sở -
Unit: Establishment
|
Năm học - School year |
||||
|
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
Sơ
bộ |
Phân
theo cơ sở |
|
|
|
|
|
Trường
cao đẳng - College |
1.141 |
1.115 |
1.209 |
1.161 |
934 |
Trường
trung cấp - Intermediate |
53 |
70 |
52 |
128 |
162 |
Trung
tâm giáo dục nghề nghiệp |
591 |
743 |
673 |
824 |
371 |
Cơ
sở khác - Others |
42 |
38 |
8 |
0 |
42 |
Phân theo loại hình |
|
|
|
|
|
Công lập - Public |
1.312 |
1.213 |
1.349 |
1.288 |
1.045 |
Ngoài công lập - Non-public |
515 |
753 |
593 |
825 |
464 |
Phân theo cấp quản lý |
|
|
|
|
|
Trung ương - Central |
708 |
635 |
751 |
706 |
538 |
Địa phương -
Local |
1.119 |
1.331 |
1.191 |
1.407 |
971 |
Phân theo trình độ chuyên
môn |
|
|
|
|
|
Trên đại học - Postgraduate |
727 |
672 |
702 |
707 |
726 |
Đại học, cao
đẳng |
829 |
840 |
963 |
1.111 |
575 |
Trình độ khác - Other
degree |
271 |
454 |
277 |
295 |
208 |