ĐVT:
Học sinh - Unit: Pupil
|
Năm học - School year |
||||
|
2019- |
2020- |
2021- |
2022- |
Sơ
bộ |
Số
học sinh bình quân một giáo viên |
23 |
23 |
24 |
23 |
21 |
Tiểu học - Primary school |
27 |
26 |
27 |
26 |
22 |
Công lập
- Public |
27 |
26 |
27 |
26 |
22 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
13 |
14 |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
21 |
22 |
23 |
22 |
21 |
Công lập
- Public |
21 |
22 |
23 |
22 |
21 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
(…) |
90 |
Trung học phổ thông |
16 |
17 |
18 |
19 |
18 |
Công lập
- Public |
16 |
17 |
18 |
19 |
18 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
18 |
15 |
10 |
15 |
Số
học sinh bình quân một lớp học |
36 |
36 |
36 |
36 |
36 |
Tiểu học - Primary school |
34 |
34 |
34 |
34 |
33 |
Công lập
- Public |
34 |
34 |
34 |
34 |
33 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
28 |
26 |
Trung học cơ sở - Lower secondary
school |
39 |
39 |
39 |
39 |
40 |
Công lập
- Public |
39 |
39 |
39 |
39 |
40 |
Ngoài công lập - Non-public |
- |
- |
- |
23 |
30 |
Trung học phổ thông |
39 |
39 |
39 |
40 |
40 |
Công lập
- Public |
39 |
39 |
39 |
40 |
40 |
Ngoài công lập - Non-public |
29 |
30 |
32 |
35 |
33 |